Danh bạ
Tìm kiếm nhanh
STT | Tên đơn vị | Điện thoại Trực ban |
---|---|---|
1 | Trung tâm thông tin chỉ huy Công an tỉnh | 069.4149300 |
2 | Số FAX | 3822855 |
3 | Tổng đài Công an tỉnh | 3822071-069.4146119 |
4 | Bệnh xá Công an tỉnh | 069.4146105-3823874 |
5 | Phòng Tham mưu Công an tỉnh | 069.4146112-3822305 |
6 | Phòng Hậu cần - Kỹ thuật | 069.4149120 |
7 | Phòng Tổ chức cán bộ | 069.4149233 |
8 | Trung tâm Huấn luyện và bồi dưỡng nghiệp vụ | 3767359 |
9 | Phòng Công tác chính trị và công tác quần chúng | 069.4149205 |
10 | Thanh tra Công an tỉnh | 069.4149142 |
11 | Phòng Hồ sơ | 069.4149241 |
12 | Phòng xây dựng phong trào toàn dân bảo vệ an ninh Tổ quốc | 069.4149150 |
13 | Phòng Quản lý xuất nhập cảnh | 3824678-3897770 |
14 | Văn phòng Cơ quan Cảnh sát điều tra | 3523732-3523733 |
15 | Phòng CSĐT tội phạm về trật tự xã hội | 069.4149163-3826666 |
16 | Phòng CSĐT tội phạm về trật tự quản lý kinh tế và chức vụ | 069.4149084-3823857 |
17 | Phòng CSĐT về tội phạm ma túy | 3839777-3502853 |
18 | Phòng Cảnh sát phòng chống tội phạm về môi trường | 069.4149091 |
19 | Phòng Cảnh sát truy nã tội phạm | 069.4149333 |
20 | Phòng Kỹ thuật hình sự | 069.4149175 |
21 | Phòng Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội | 069.4149176 |
22 | Phòng Cảnh sát bảo vệ và cơ động | 3822393-069.4149022 |
23 | Cảnh sát Chữa cháy & Cứu hộ cứu nạn | 069.4149814-114 |
24 | Phòng Cảnh sát giao thông | 069.4149003-3823856 |
25 | Phòng Cảnh sát đường thủy | 3848010 |
26 | Phòng Cảnh sát thi hành án hình sự và hỗ trợ tư pháp | 3866220 |
27 | Trại tạm giam Công an tỉnh | 3823546 |
28 | Công an thành phố Huế | 3822166-069.4149204 |
29 | Công an phường An Cựu | 3823721 |
30 | Công an phường An Đông | 3817234 |
31 | Công an phường An Hòa | 3588455 |
32 | Công an phường An Tây | 3931183 |
33 | Công an phường Hương Long | 3510166 |
34 | Công an phường Hương Sơ | 3588344 |
35 | Công an phường Kim Long | 3523240 |
36 | Công an phường Phú Bình | 3523971 |
37 | Công an phường Phú Cát | 3522362 |
38 | Công an phường Phú Hậu | 3527884 |
39 | Công an phường Phú Hiệp | 3523202 |
40 | Công an phường Phú Hòa | 3523037 |
41 | Công an phường Phú Hội | 3821690 |
42 | Công an phường Phú Nhuận | 3822487 |
43 | Công an phường Phú Thuận | 3523614 |
44 | Công an phường Phước Vĩnh | 3823530 |
45 | Công an phường Phường Đúc | 3823776 |
46 | Công an phường Thuận Hòa | 3523597 |
47 | Công an phường Thuận Lộc | 3523239 |
48 | Công an phường Thuận Thành | 3522360 |
49 | Công an phường Thủy Biều | 3837904 |
50 | Công an phường Thủy Xuân | 3887705 |
51 | Công an phường Trường An | 3823907 |
52 | Công an phường Vĩnh Ninh | 3822313 |
53 | Công an phường Vỹ Dạ | 3823937 |
54 | Công an phường Tây Lộc | 3523571 |
55 | Công an phường Xuân Phú | 3822209 |
56 | Công an thị xã Hương Thủy | 3861628 - 3861239 |
57 | Công an huyện Phú Vang | 3860671 - 3860584 |
58 | Công an huyện Phú Lộc | 3871349 - 3871249 |
59 | Công an thị xã Hương Trà | 3557582 - 3557218 |
60 | Công an huyện Phong Điền | 3551401 - 3551222 |
61 | Công an huyện Quảng Điền | 3554272 |
62 | Công an huyện Nam Đông | 3875447 - 3875328 |
63 | Công an huyện A Lưới | 3878223 - 3878379 |
64 | Trại giam Bình Điền | 3550264 - 3550225 |